skole
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skole | skolen |
Số nhiều | skoler | skolene |
skole gđ
- Trường học.
- Barna begynner på skolen i sjuårsalderen.
- Han er lærer på en skole utenfor byen.
- å ha lang vei til skolen
- å gå på skolen — Đi học.
- 2. — Cơ sở giáo dục, giảng dạy.
- disiplinproblemer i den norske skole
- den videregående skole — Trường trung học đệ nhị cấp.
- å være i livets skole — Học hỏi kinh nghiệm ở trường đời.
- Phái, ngành.
- den romantiske skole
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) skolemat gđ: Thức ăn học sinh mang theo đến trường.
- (1) skolemiljø gđ: Môi trường học đường.
- (1) skole krets gđ: Khu vực học đường.
- (1) skolemoden : Đến tuổi đi học.
- (1) skolesjef gđ: Trưởng phòng giáo dục.
- (1) skoletrøtt : Chán học.
- (1) grunnskolen: Trường cấp I và II.
- (1) høgskole: Trường cao đẳng.
Tham khảo
[sửa]- "skole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)