sleuth
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sleuth /ˈsluːθ/
- (Như) Sleuth-hound.
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Mật thám, trinh thám.
Nội động từ[sửa]
sleuth nội động từ /ˈsluːθ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)