slopwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɑːp.ˌwɜːk/

Danh từ[sửa]

slopwork /ˈslɑːp.ˌwɜːk/

  1. Việc may những quần áo may sẵn rẻ tiền.
  2. Việc làm cẩu thả, việc làm ẩu.

Tham khảo[sửa]