Bước tới nội dung

sneck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sneck /ˈsnɛk/

  1. (Ê-cốt) Cái then cài, cái chốt cửa.

Ngoại động từ

[sửa]

sneck ngoại động từ /ˈsnɛk/

  1. (Ê-cốt) Đóng (cửa) bằng then.

Tham khảo

[sửa]