Bước tới nội dung

soap-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

soap-box

  1. Hòm đựng phòng.
  2. Bục (cho các diễn giả ở ngoài phố).

Tính từ

[sửa]

soap-box

  1. (Thuộc) Bài diễn thuyếtngoài phố; có tính chất diễn thuyếtngoài phố; (thuộc) diễn giảngoài phố.
    soap-box orator — diễn giả ở ngoài phố

Nội động từ

[sửa]

soap-box nội động từ

  1. Diễn thuyếtngoài phố.

Tham khảo

[sửa]