Bước tới nội dung

sobriété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.bʁi.je.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sobriété
/sɔ.bʁi.je.te/
sobriété
/sɔ.bʁi.je.te/

sobriété gc /sɔ.bʁi.je.te/

  1. Sự tiết độ, sự điều độ.
  2. Sự dè dặt.
    Mettre de la sobriété dans le louange — khen dè dặt
  3. Sự giản dị.
    Sobriété de la tenue — lối ăn mặc giản dị

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]