sojourned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]sojourned
Chia động từ
[sửa]sojourn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sojourn | |||||
Phân từ hiện tại | sojourning | |||||
Phân từ quá khứ | sojourned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sojourn | sojourn hoặc sojournest¹ | sojourns hoặc sojourneth¹ | sojourn | sojourn | sojourn |
Quá khứ | sojourned | sojourned hoặc sojournedst¹ | sojourned | sojourned | sojourned | sojourned |
Tương lai | will/shall² sojourn | will/shall sojourn hoặc wilt/shalt¹ sojourn | will/shall sojourn | will/shall sojourn | will/shall sojourn | will/shall sojourn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sojourn | sojourn hoặc sojournest¹ | sojourn | sojourn | sojourn | sojourn |
Quá khứ | sojourned | sojourned | sojourned | sojourned | sojourned | sojourned |
Tương lai | were to sojourn hoặc should sojourn | were to sojourn hoặc should sojourn | were to sojourn hoặc should sojourn | were to sojourn hoặc should sojourn | were to sojourn hoặc should sojourn | were to sojourn hoặc should sojourn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sojourn | — | let’s sojourn | sojourn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.