solo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.ˌloʊ/

Danh từ[sửa]

solo (số nhiều solos hoặc soli)

  1. (Âm nhạc) Bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; diễn đơn, bài đơn ca.
  2. Lối chơi bài xôlô.
  3. (Hàng không) Chuyến bay một mình.

Phó từ[sửa]

solo (không so sánh được)

  1. Một mình.
    to sing solo — đơn ca
    to fly solo — bay một mình

Tiếng Đông Yugur[sửa]

Động từ[sửa]

solo

  1. đóng.

Tham khảo[sửa]

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN