solo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsoʊ.ˌloʊ/
Danh từ
[sửa]solo (số nhiều solos hoặc soli)
- (Âm nhạc) Bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca.
- Lối chơi bài xôlô.
- (Hàng không) Chuyến bay một mình.
Phó từ
[sửa]solo (không so sánh được)
- Một mình.
- to sing solo — đơn ca
- to fly solo — bay một mình
Tiếng Đông Yugur
[sửa]Động từ
[sửa]solo
- đóng.
Tham khảo
[sửa]- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN