Bước tới nội dung

song hồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˧ ho̤˨˩ʂawŋ˧˥ ho˧˧ʂawŋ˧˧ ho˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˧˥ ho˧˧ʂawŋ˧˥˧ ho˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

song hồ

  1. Cửa sổ phết giấy.
    Song hồ nửa khép cánh mây (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]