sortant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔʁ.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sortant /sɔʁ.tɑ̃/ |
sortants /sɔʁ.tɑ̃/ |
Giống cái | sortante /sɔʁ.tɑ̃t/ |
sortantes /sɔʁ.tɑ̃t/ |
sortant /sɔʁ.tɑ̃/
- Đi ra.
- La foule sortante — đám đông đi ra
- Hết nhiệm kỳ.
- Député sortant — nghị sĩ hết nhiệm kỳ
- Rút ra, xổ ra.
- Numéro sortant — số xổ ra
- (Ngành in) Nhô ra.
- Ligne sortante — dòng nhô ra
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sortant /sɔʁ.tɑ̃/ |
sortants /sɔʁ.tɑ̃/ |
sortant gđ /sɔʁ.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sortant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)