sortant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔʁ.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sortant
/sɔʁ.tɑ̃/
sortants
/sɔʁ.tɑ̃/
Giống cái sortante
/sɔʁ.tɑ̃t/
sortantes
/sɔʁ.tɑ̃t/

sortant /sɔʁ.tɑ̃/

  1. Đi ra.
    La foule sortante — đám đông đi ra
  2. Hết nhiệm kỳ.
    Député sortant — nghị sĩ hết nhiệm kỳ
  3. Rút ra, xổ ra.
    Numéro sortant — số xổ ra
  4. (Ngành in) Nhô ra.
    Ligne sortante — dòng nhô ra

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sortant
/sɔʁ.tɑ̃/
sortants
/sɔʁ.tɑ̃/

sortant /sɔʁ.tɑ̃/

  1. Người đi ra.
  2. Người hết nhiệm kỳ.
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) người thôi đánh.

Tham khảo[sửa]