Bước tới nội dung
souci gđ /su.si/
- Sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm.
- Điều lo lắng, mối bận lòng.
- Son fils est son unique souci — cậu con là mối bận lòng duy nhất của bà (ông) ta
- c’est là le moindre de mes soucis — (thân mật) đó là điều tôi bận tâm ít nhất
- mon beau souci — điều tha thiết nhất của tôi
souci gđ /su.si/
- Cúc xu xi (cây, hoa).
- souci d’eau — hoa vị kim (cây, hoa)