Bước tới nội dung

spécifique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.si.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spécifique
/spe.si.fik/
spécifiques
/spe.si.fik/
Giống cái spécifique
/spe.si.fik/
spécifiques
/spe.si.fik/

spécifique /spe.si.fik/

  1. Đặc thù, chuyên biệt.
    Fonction spécifique — chức năng đặc thù
  2. (Y học) Đặc biệt, đặc trị.
    L’insuline est spécifique du diabète — insulin+ đặc trị bệnh đái tháo
  3. (Sinh vật học) (thuộc) loài.
    Caractères spécifiques — tính chất loài
    chaleur spécifique — tỷ thiệt
    poids spécifique — tỷ trọng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spécifique
/spe.si.fik/
spécifiques
/spe.si.fik/

spécifique /spe.si.fik/

  1. (Y học) Thuốc đặc hiệu, thuốc đặc trị.
    La quinine est un spécifique contre la fièvre paludéenne — quinin là một thuốc đặc trị bệnh sốt rét

Tham khảo

[sửa]