spécifique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.si.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spécifique /spe.si.fik/ |
spécifiques /spe.si.fik/ |
Giống cái | spécifique /spe.si.fik/ |
spécifiques /spe.si.fik/ |
spécifique /spe.si.fik/
- Đặc thù, chuyên biệt.
- Fonction spécifique — chức năng đặc thù
- (Y học) Đặc biệt, đặc trị.
- L’insuline est spécifique du diabète — insulin+ đặc trị bệnh đái tháo
- (Sinh vật học) (thuộc) loài.
- Caractères spécifiques — tính chất loài
- chaleur spécifique — tỷ thiệt
- poids spécifique — tỷ trọng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spécifique /spe.si.fik/ |
spécifiques /spe.si.fik/ |
spécifique gđ /spe.si.fik/
- (Y học) Thuốc đặc hiệu, thuốc đặc trị.
- La quinine est un spécifique contre la fièvre paludéenne — quinin là một thuốc đặc trị bệnh sốt rét
Tham khảo
[sửa]- "spécifique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)