Bước tới nội dung

speech

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspiːtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

speech /ˈspiːtʃ/

  1. Khả năng nói, năng lực nói.
    to lose the power (faculty) of speech — không nói được nữa
  2. Lời nói, lời.
  3. Cách nói.
    to be show of speech — chậm mồm chậm miệng
  4. Bài nói, bài diễn văn.
    to deliver a speech — đọc một bài diễn văn
  5. Ngôn ngữ (của một dân tộc).
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tin đồn, lời đồn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spiːtʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
speech
/spiːtʃ/
speech
/spiːtʃ/

speech /spiːtʃ/

  1. (Số nhiều speeches) (thân mật) bài phát biểu ngắn.

Tham khảo

[sửa]