sperre
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sperre | sperra, sperren |
Số nhiều | sperrer | sperrene |
sperre gđc
- Vật ngăn chặn, ngăn cản, làm trở ngại.
- Krigen satte en sperre for landets utvikling.
- Đà chéo đỡ má nhà.
- Han krøp helt opp under sperrene.
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sperre |
Hiện tại chỉ ngôi | sperrer |
Quá khứ | sperra, sperret |
Động tính từ quá khứ | sperra, sperret |
Động tính từ hiện tại | — |
sperre
- Ngăn chặn, ngăn cản, làm trở ngại, làm nghẽn.
- Gaten er sperret.
- å sperre veien for noen
- å sperre noen inne — Bỏ tù ai, nhốt ai.
- å sperre en konto — Phong tỏa một trương mục.
- Làm thưa. Mở rộng, mở to.
- Hun sperret øynene opp.
- sperret skrift — Chữ viết thưa.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sperre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)