splendent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsplɛn.dənt/

Tính từ[sửa]

splendent /ˈsplɛn.dənt/

  1. Lóng lánh, long lanh, ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rạng rỡ.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)