sprett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sprett | spretten |
Số nhiều | spretter | sprettene |
sprett gđ
- Tính đàn hồi, co dãn, nẩy, tưng.
- en ball med god sprett i
- Det er for mye sprett på hoppet.
- Người nhanh nhẹn.
- Han er en liten sprett av en fyr.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sprett | sprettet |
Số nhiều | sprett | spretta, sprettene |
sprett gđ
Tham khảo
[sửa]- "sprett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)