sprinter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsprɪn.tɜː/
Danh từ
[sửa]sprinter /ˈsprɪn.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "sprinter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spʁin.tɛʁ/ (danh từ giống đực), /spʁin.te/ (nội động từ)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sprinter /spʁin.tɛʁ/ |
sprinters /spʁin.tœʁ/ |
sprinter gđ /spʁin.tɛʁ/
Nội động từ
[sửa]sprinter nội động từ /spʁin.te/
Tham khảo
[sửa]- "sprinter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)