Bước tới nội dung

sprinter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɪn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

sprinter /ˈsprɪn.tɜː/

  1. Người chạy nước rút.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spʁin.tɛʁ/ (danh từ giống đực), /spʁin.te/ (nội động từ)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sprinter
/spʁin.tɛʁ/
sprinters
/spʁin.tœʁ/

sprinter /spʁin.tɛʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Người chuyên chạy đua quãng ngắn.
  2. (Thể dục thể thao) Người hay nước rút.

Nội động từ

[sửa]

sprinter nội động từ /spʁin.te/

  1. Chạy nước rút.

Tham khảo

[sửa]