stable-boy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪ.bəl.ˈbɔɪ/

Danh từ[sửa]

stable-boy /ˈsteɪ.bəl.ˈbɔɪ/

  1. Người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa.

Tham khảo[sửa]