Bước tới nội dung

stacker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

stacker /ˈstæ.kɜː/

  1. Máy xếp chồng.
  2. Bag stacker.
  3. Máy xếp chồng bao tải.
  4. Xe tảimáy xếp đống.
  5. Bộ tiếp nhận thẻ.
    input stacker — bộ xếp bìa đưa vào
    output stacker — bộ xếp bìa đưa ra

Tham khảo

[sửa]