Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
steeve /ˈstiv/
- (Hàng hải) Sào (để) xếp hàng.
Ngoại động từ[sửa]
steeve ngoại động từ /ˈstiv/
- (Hàng hải) Xếp (hàng) bằng sào.
Danh từ[sửa]
steeve /ˈstiv/
- (Hàng hải) Sự ngóc lên (rầm néo buồm).
Ngoại động từ[sửa]
steeve ngoại động từ /ˈstiv/
- (Hàng hải) Làm ngóc (rầm néo buồm) lên.
Tham khảo[sửa]