Bước tới nội dung

steeve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

steeve /ˈstiv/

  1. (Hàng hải) Sào (để) xếp hàng.

Ngoại động từ

[sửa]

steeve ngoại động từ /ˈstiv/

  1. (Hàng hải) Xếp (hàng) bằng sào.

Danh từ

[sửa]

steeve /ˈstiv/

  1. (Hàng hải) Sự ngóc lên (rầm néo buồm).

Ngoại động từ

[sửa]

steeve ngoại động từ /ˈstiv/

  1. (Hàng hải) Làm ngóc (rầm néo buồm) lên.

Tham khảo

[sửa]