Bước tới nội dung

stick-in-the-mud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪk.ən.ðə.ˌməd/

Tính từ

[sửa]

stick-in-the-mud /ˈstɪk.ən.ðə.ˌməd/

  1. Bảo thủ; chậm tiến.

Danh từ

[sửa]

stick-in-the-mud /ˈstɪk.ən.ðə.ˌməd/

  1. Người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu.
  2. (Từ lóng) Ông ấy, ấy, ông , .

Tham khảo

[sửa]