stigmate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stiɡ.mat/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
stigmate
/stiɡ.mat/
stigmates
/stiɡ.mat/

stigmate /stiɡ.mat/

  1. (Thực vật học) Đầu nhụy.
  2. (Động vật học) Lỗ thở.
  3. Vết sẹo, vết rỗ (đậu mùa).
  4. (Y học) Dấu hiệu lâm sàng.
    Stigmates de la syphilis — dấu hiệu lâm sàng bệnh giang mai
  5. (Số nhiều, tôn giáo) Dấu thần.
  6. (Nghĩa bóng) Vết ô nhục.
    Les stigmates du régime colonialiste — những vết ô nhục của chế độ thực dân
  7. (Sử học) Dấu sắc nung (trên mình tội nhân).

Tham khảo[sửa]