sting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪŋ/
![]() | [ˈstɪŋ] |
Danh từ
[sửa]sting /ˈstɪŋ/
Ngoại động từ
[sửa]sting ngoại động từ stung /ˈstɪŋ/
- Châm, chích, đốt.
- Làm đau nhói; làm cay.
- pepper stings one's tongue — hạt tiêu làm cay lưỡi
- smoke stings the eyes — khói làm cay mắt
- Cắn rứt, day dứt.
- his conscience stung him — lương tâm day dứt anh ta
- (Từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai
- lừa bịp.
- he got stung on that deal — hắn bị bịp trong việc mua bán đó
Nội động từ
[sửa]sting nội động từ /ˈstɪŋ/
- Đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể).
- tooth stings — răng đau nhức
- Đốt, châm.
- some bees do not sting — có những thứ ong không đốt
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)