sting
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
sting /ˈstɪŋ/
Ngoại động từ
sting ngoại động từ stung /ˈstɪŋ/
- Châm, chích, đốt.
- Làm đau nhói; làm cay.
- pepper stings one's tongue — hạt tiêu làm cay lưỡi
- smoke stings the eyes — khói làm cay mắt
- Cắn rứt, day dứt.
- his conscience stung him — lương tâm day dứt anh ta
- (Từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai
- lừa bịp.
- he got stung on that deal — hắn bị bịp trong việc mua bán đó
Nội động từ
sting nội động từ /ˈstɪŋ/
- Đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể).
- tooth stings — răng đau nhức
- Đốt, châm.
- some bees do not sting — có những thứ ong không đốt
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sting”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)