Bước tới nội dung

stockman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɒk.mən/

Danh từ

[sửa]

stockman /ˈstɒk.mən/

  1. (Uc) Người chăn giữ súc vật.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người coi kho.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)