stolen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]stolen ngoại động từ stole; stolen
Nội động từ
[sửa]stolen nội động từ
- Lẻn, đi lén.
- to steal out of the room — lẻn ra khỏi phòng
- to steal into the house — lẻn vào trong nhà
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "stolen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)