Bước tới nội dung

stratum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstreɪ.təm/

Danh từ

[sửa]

stratum số nhiều stratums, strata /ˈstreɪ.təm/

  1. (Địa lý,địa chất) Địa tầng, vỉa.
  2. Tầng lớp xã hội.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

stratum

  1. (Sinh vật học) Lớp.
    Stratum granulosum — lớp hạt

Tham khảo

[sửa]