striker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɑɪ.kɜː/
Danh từ
[sửa]striker /ˈstrɑɪ.kɜː/
- Người phụ thợ rèn.
- Búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ).
- Cái bật lửa.
- Người bãi công, người đình công.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan).
Tham khảo
[sửa]- "striker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)