Bước tới nội dung

striker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɑɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

striker /ˈstrɑɪ.kɜː/

  1. Người phụ thợ rèn.
  2. Búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ).
  3. Cái bật lửa.
  4. Người bãi công, người đình công.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)