Bước tới nội dung

sulky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsəl.ki/

Tính từ

sulky /ˈsəl.ki/

  1. Hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt).
  2. Tối tăm ảm đạm.
    sulky day — ngày tối tăm ảm đạm

Danh từ

sulky /ˈsəl.ki/

  1. Xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
sulky
/syl.ki/
sulky
/syl.ki/

sulky /syl.ki/

  1. Xe đua ngựa.

Tham khảo