Bước tới nội dung

sum vầy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sum˧˧ və̤j˨˩ʂum˧˥ jəj˧˧ʂum˧˧ jəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂum˧˥ vəj˧˧ʂum˧˥˧ vəj˧˧

Động từ

[sửa]

sum vầy

  1. Họp lại vui vẻ, thân mật.
    Chắc rằng ta sẽ tết sau sum vầy (Hồ Chí Minh)

Tham khảo

[sửa]