Bước tới nội dung

superelevation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɛ.lə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

superelevation /.ˌɛ.lə.ˈveɪ.ʃən/

  1. (Ngành đường sắt) Sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng).
  2. Sự đắp cao lên, sự xây cao lên.

Tham khảo

[sửa]