Bước tới nội dung

superlative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

superlative /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv/

  1. Tột bực.
    superlative wisdom — sự khôn ngoan tột bực
  2. (Ngôn ngữ học) Cao cấp (cấp so sánh).
    superlative degree — cấp cao nhất

Danh từ

[sửa]

superlative /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv/

  1. Độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối.
  2. (Ngôn ngữ học) Cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]