Bước tới nội dung

superlunary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈluː.nə.ri/

Tính từ

[sửa]

superlunary /ˌsuː.pɜː.ˈluː.nə.ri/

  1. trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng.
  2. trên trời, không trần gian này.

Tham khảo

[sửa]