swan-upping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɑːn.ˈəp.piɳ/

Danh từ[sửa]

swan-upping /ˈswɑːn.ˈəp.piɳ/

  1. Việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông Têm.

Tham khảo[sửa]