Bước tới nội dung

swinger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪŋ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

swinger /ˈswɪŋ.ɜː/

  1. Người đu đưa, người lúc lắc (cái gì).
  2. Con ngựa giữa (trong một cỗ ba con).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người hoạt bát
  4. người tân thời.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)