swinger
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈswɪŋ.ɜː/
Danh từ[sửa]
swinger /ˈswɪŋ.ɜː/
- Người đu đưa, người lúc lắc (cái gì).
- Con ngựa giữa (trong một cỗ ba con).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người hoạt bát
- người tân thời.
Tham khảo[sửa]
- "swinger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)