sympathique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sympathique
/sɛ̃.pa.tik/
sympathiques
/sɛ̃.pa.tik/
Giống cái sympathique
/sɛ̃.pa.tik/
sympathiques
/sɛ̃.pa.tik/

sympathique

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh giao cảm.
    Nerf sympathique — dây thần kinh giao cảm
  2. Dễ thương, đáng yêu.
    Figure sympathique — mặt dễ thương
    Trouver quelqu'un sympathique — thấy ai dễ thương
  3. (Thân mật) Rất thích.
    Une plage sympathique — một bãi biển rất thích
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Có thiện cảm, có cảm tình (với ai, cái gì).
    Être sympathique à quelqu'un — có thiện cảm với ai
    encre sympathique — mực bí mật (phải xoa một chất hóa học lên trên mới hiện rõ)

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sympathique
/sɛ̃.pa.tik/
sympathiques
/sɛ̃.pa.tik/

sympathique

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Hệ thần kinh giao cảm.

Tham khảo[sửa]