sympathique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sympathique /sɛ̃.pa.tik/ |
sympathiques /sɛ̃.pa.tik/ |
Giống cái | sympathique /sɛ̃.pa.tik/ |
sympathiques /sɛ̃.pa.tik/ |
sympathique
- (Sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh giao cảm.
- Nerf sympathique — dây thần kinh giao cảm
- Dễ thương, đáng yêu.
- Figure sympathique — mặt dễ thương
- Trouver quelqu'un sympathique — thấy ai dễ thương
- (Thân mật) Rất thích.
- Une plage sympathique — một bãi biển rất thích
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có thiện cảm, có cảm tình (với ai, cái gì).
- Être sympathique à quelqu'un — có thiện cảm với ai
- encre sympathique — mực bí mật (phải xoa một chất hóa học lên trên mới hiện rõ)
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sympathique /sɛ̃.pa.tik/ |
sympathiques /sɛ̃.pa.tik/ |
sympathique gđ
Tham khảo[sửa]
- "sympathique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)