Bước tới nội dung

sáo diều

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˥ ziə̤w˨˩ʂa̰ːw˩˧ jiəw˧˧ʂaːw˧˥ jiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˩˩ ɟiəw˧˧ʂa̰ːw˩˧ ɟiəw˧˧

Danh từ

[sửa]

sáo diều

  1. Thứ sáo cài vào diều để khi lên caogió phát thành tiếng vo vo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]