Bước tới nội dung

sặc gạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng thtục):'
  2. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔk˨˩ ɣa̰ʔjk˨˩ʂa̰k˨˨ ɣa̰t˨˨ʂak˨˩˨ ɣat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˨˨ ɣajk˨˨ʂa̰k˨˨ ɣa̰jk˨˨

Phó từ

[sửa]

sặc gạch

  1. Rất khó nhọc.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Làm sặc gạch mà chưa xong.
  3. Nói đánh cho một mẻ thật đau.
  4. (Xem từ nguyên 2).
    Đánh cho một trận sặc gạch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]