Bước tới nội dung

tín vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 信物.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tin˧˥ və̰ʔt˨˩tḭn˩˧ jə̰k˨˨tɨn˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tin˩˩ vət˨˨tin˩˩ və̰t˨˨tḭn˩˧ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

tín vật

  1. Vật làm tin.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]