Bước tới nội dung

tòng cổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤wŋ˨˩ ko̰˧˩˧tawŋ˧˧ ko˧˩˨tawŋ˨˩ ko˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tawŋ˧˧ ko˧˩tawŋ˧˧ ko̰ʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tòng cổ

  1. Theo lề lối thời xưa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]