tôn trí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ton˧˧ ʨi˧˥toŋ˧˥ tʂḭ˩˧toŋ˧˧ tʂi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ton˧˥ tʂi˩˩ton˧˥˧ tʂḭ˩˧

Động từ[sửa]

  1. Bố trí, trang trí các vật dụng trong không gian thờ phụng như bàn thờ.
    Tôn trí bàn thờ gia tiên.