túc học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuk˧˥ ha̰ʔwk˨˩tṵk˩˧ ha̰wk˨˨tuk˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuk˩˩ hawk˨˨tuk˩˩ ha̰wk˨˨tṵk˩˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa[sửa]

túc học

  1. Người có học thức sâu xa.
    Bậc túc học thâm nho.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]