Bước tới nội dung

tươi tốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨəj˧˧ tot˧˥tɨəj˧˥ to̰k˩˧tɨəj˧˧ tok˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tɨəj˧˥ tot˩˩tɨəj˧˥˧ to̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tươi tốt

  1. Nói cây cối xanh đẹp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]