tương biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 相別. Trong đó: (“tương”: cùng nhau), (“biệt”: chia biệt).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧ ɓiə̰ʔt˨˩tɨəŋ˧˥ ɓiə̰k˨˨tɨəŋ˧˧ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥ ɓiət˨˨tɨəŋ˧˥ ɓiə̰t˨˨tɨəŋ˧˥˧ ɓiə̰t˨˨

Động từ[sửa]

tương biệt

  1. Cùng nhau chia biệt.