chia biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə˧˧ ɓiə̰ʔt˨˩ʨiə˧˥ ɓiə̰k˨˨ʨiə˧˧ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiə˧˥ ɓiət˨˨ʨiə˧˥ ɓiə̰t˨˨ʨiə˧˥˧ ɓiə̰t˨˨

Động từ[sửa]

chia biệt

  1. Không ở cùng nhau nữa, thường chỉ ái tình..
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)