Bước tới nội dung

tư doanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zwajŋ˧˧˧˥ jwan˧˥˧˧ jwan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟwaŋ˧˥˧˥˧ ɟwaŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tư doanh

  1. Nói tư nhân kinh doanh để kiếm lời.
    Cơ sở sản xuất tư doanh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]