tạp chất
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔp˨˩ ʨət˧˥ | ta̰ːp˨˨ ʨə̰k˩˧ | taːp˨˩˨ ʨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːp˨˨ ʨət˩˩ | ta̰ːp˨˨ ʨət˩˩ | ta̰ːp˨˨ ʨə̰t˩˧ |
Danh từ[sửa]
tạp chất
- Chất phụ kết vào chất chính.
- Quặng sắt này có nhiều tạp chất.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tạp chất". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)