Bước tới nội dung

tạp hóa

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ tạp hoá)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔp˨˩ hwaː˧˥ta̰ːp˨˨ hwa̰ː˩˧taːp˨˩˨ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːp˨˨ hwa˩˩ta̰ːp˨˨ hwa˩˩ta̰ːp˨˨ hwa̰˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tạp hóa

  1. Hàng hóa lặt vặt dùng hằng ngày như kim chỉ, diêm thuốc.
    Cửa hàng bán đồ tạp hóa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]