tạp khuẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔp˨˩ xwə̰n˧˩˧ta̰ːp˨˨ kʰwəŋ˧˩˨taːp˨˩˨ kʰwəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːp˨˨ xwən˧˩ta̰ːp˨˨ xwən˧˩ta̰ːp˨˨ xwə̰ʔn˧˩

Định nghĩa[sửa]

tạp khuẩn

  1. Vi khuẩn tạp nhạp.
    Tạp khuẩn gây bệnh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]