tải nạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːj˧˩˧ na̰ːʔp˨˩taːj˧˩˨ na̰ːp˨˨taːj˨˩˦ naːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˩ naːp˨˨taːj˧˩ na̰ːp˨˨ta̰ːʔj˧˩ na̰ːp˨˨

Danh từ[sửa]

  1. Hiện tượng truyền những đoạn thông tin di truyền từ tế bào cho sang tế bào nhận qua khâu trung gianthực khuẩn thể.

Dịch[sửa]