thực khuẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ xwə̰n˧˩˧tʰɨ̰k˨˨ kʰwəŋ˧˩˨tʰɨk˨˩˨ kʰwəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ xwən˧˩tʰɨ̰k˨˨ xwən˧˩tʰɨ̰k˨˨ xwə̰ʔn˧˩

Danh từ[sửa]

  1. Loại virus của vi khuẩn, có khả năng gây bệnh và tiêu diệt vi khuẩn.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).